Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Makita |
Công nghệ | Nhật |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1815N / BL1820B: 144x81x228 mm (5-5/8″x3-3/16″x9″) – w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 144x81x246 mm (5-5/8″x3-3/16″x9-11/16″) |
Khả Năng Siết/Khả Năng Vặn Vít | Standard Bolt: M10 – M20 (3/8″ – 3/4″)/ High Strength Bolt: M10 – M16 (3/8″ – 5/8″) |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0-4,000/0-3,400/0-2,600/0-1,800 |
Lực Siết Tối Đa | 330 N·m |
Trọng Lượng | 1.5 – 1.8 kg (3.4 – 4.1 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0-3,200/0-2,600/0-1,800/0-1,000 |
Cường độ âm thanh | 108 dB (A) |
Độ ồn áp suất | 97 dB(A) |
Cốt | 12.7 mm (1/2″) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 12.5m/s2 |
Tính năng | Tốc độ quay mang lại mô-men xoắn cao hơn DTW285 4 cấp độ điện tử cho tính linh hoạt 3 chế độ tác động thời gian để dừng tự động, khả dụng ở cả chế độ quay thuận và quay ngược Công tắc kích hoạt với chế độ tốc độ tối đa cho phép giảm mỏi tay và ngón tay |
Phụ kiện đi kèm | Bộ phụ kiện móc treo (197941-0), Móc treo (346317-0), 2 Pin 5ah, Sạc nhanh, Thùng Makpac loại 2. |
Model | DTW300RTJ |
Tất cả các sản phẩm Dụng cụ - Đồ nghề mà chúng tôi cung cấp đều có nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng.
Khách hàng sẽ được cung cấp đầy đủ CO&CQ về xuất xứ cũng như chứng chỉ chất lượng.
Do đó giá bán của MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN MAKITA DTW300RTJ tại Công ty chúng tôi luôn là giá tốt cùng chế độ bảo hành chuyên nghiệp nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.